Có 2 kết quả:

时髦 thời mao時髦 thời mao

1/2

thời mao [thì mao]

giản thể

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng

thời mao [thì mao]

phồn thể

Từ điển phổ thông

mốt, đang thịnh hành, đang được ưa chuộng